--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ichneumon fly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ichneumon fly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ichneumon fly
Phát âm : /ik'nju:mənfai/
+ danh từ (động vật học)
ong cự ((cũng) ichneumon)
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
ichneumon fly
:
ong cự ((cũng) ichneumon)
+
radio altimeter
:
cái đo độ cao nhiệt
+
đãi nghĩa
:
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause
+
cà mèng
:
Bad, inferior, worthlesschiếc đồng hồ cà mènga watch of inferior qualitybọn người cà mènga group of worthless people
+
suy tôn
:
to honour, to proclaim